Characters remaining: 500/500
Translation

giong ruổi

Academic
Friendly

Từ "rong ruổi"

Định nghĩa: "Rong ruổi" một động từ trong tiếng Việt, mang nghĩa là đi lang thang, đi khắp nơi không mục đích cụ thể hoặc đi một cách thoải mái, thư giãn. Từ này thường diễn tả cảm giác tự do, không bị ràng buộc.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: - "Mỗi khi thời gian rảnh, tôi thích rong ruổi trên những con đường ven biển." - (Mỗi khi thời gian rảnh, tôi thích đi lang thang trên những con đường ven biển.)

Các biến thể của từ: - "Rong chơi": Cũng mang nghĩa đi chơi, nhưng ít nhấn mạnh về việc đi lang thang hơn về việc đi để giải trí, thư giãn. - "Ruổi": Một hình thức rút gọn, thường không được sử dụng độc lập nhưng có thể thấy trong một số cụm từ.

Từ đồng nghĩa: - "Lang thang": Cũng có nghĩa tương tự, diễn tả hành động đi không mục đích. - "Đi chơi": Thường được dùng để chỉ hành động đi ra ngoài để giải trí, không nhấn mạnh sự tự do như "rong ruổi".

Từ liên quan: - "Du lịch": Có nghĩađi tham quan, khám phá những nơi mới, thường kế hoạch trước. - "Khám phá": Mang nghĩa tìm hiểu trải nghiệm những điều mới mẻ, có thể áp dụng cho cả việc "rong ruổi" "du lịch".

Sử dụng trong văn học ngữ cảnh: - Trong văn học, "rong ruổi" thường được sử dụng để thể hiện tâm trạng của nhân vật, sự tự do khát khao khám phá những điều mới mẻ trong cuộc sống. - Trong văn nói, từ này thường được dùng để diễn tả những chuyến đi chơi không kế hoạch, có thể đi với bạn hoặc một mình.

  1. (). x. rong ruổi.

Comments and discussion on the word "giong ruổi"